THÔNG BÁO : Kết quả xét chọn học bổng dành cho sinh viên dân tộc có hoàn cảnh khó khăn năm 2012

THÀNH ĐOÀN TP. HỒ CHÍ MINH

TRUNG TÂM HỖ TRỢ HỌC SINH, SINH VIÊN

____

Số:  10/TB-HTHSSV

TP. Hồ Chí Minh, ngày 15 tháng 4 năm 2012

THÔNG BÁO

Kết quả xét chọn học bổng Hội Sinh viên Thành phố năm 2012

dành cho sinh viên dân tộc có hoàn cảnh khó khăn

___

Căn cứ Thông báo 13 /TB – HSV ngày 30/03/2012 của Ban Thư ký Hội Sinh viên Thành phố về học bổng của Hội Sinh viên Thành phố năm 2012, trên cơ sở hồ sơ đăng ký của các sinh viên, Ban Thư ký Hội Sinh viên, Trung tâm Hỗ trợ học sinh, sinh viên Thành phố Hồ Chí Minh đã xét chọn và thông báo kết quả học bổng dành cho sinh viên dân tộc có hoàn cảnh khó khăn, cụ thể như sau:

– Số lượng trao:      50 suất.

– Trị giá:                  1.000.000 đồng / suất.

– Kết quả:                (danh sách đính kèm).

Trong quá trình tổng hợp và xét chọn, các đơn vị gồm: Học viện hành chính cơ sở TP.HCM, Đại học Lao động Xã hội CSII, Đại học Nông Lâm TP.HCM và Đại học Bách Khoa TP.HCM đã không làm đúng yêu cầu của thông báo nên không được xét chọn học bổng.

Trung tâm Hỗ trợ học sinh, sinh viên Thành phố đề nghị Ban Thường vụ Đoàn – Ban Thư ký Hội Sinh viên các trường thông báo rộng rãi cho các bạn sinh viên đã nộp hồ sơ được biết và mời 50 sinh viên có tên trên đến tham dự Lễ trao học bổng dành cho sinh viên dân tộc và chương trình giao lưu văn nghệ “Giai điệu Lạc Hồng” năm 2012 (Thông báo số 13/TB-BTK, ngày 30/03/2012 của Ban Thư ký Hội Sinh viên Thành phố).

Thời gian trao: 18g00, Ngày 19/04/2012 ( Thứ Năm )
Địa điểm: Hội trường lầu 4 – Nhà văn hóa Sinh Viên (643 Điện Biên Phủ, P.1, Q.3)

Đề nghị các sinh viên được nhận học bổng đến đúng giờ và mang theo Chứng minh nhân dân và thẻ sinh viên (bản photo), trang phục dân tộc hoặc áo sơ mi trắng. Ban Tổ chức sẽ không giải quyết nhận học bổng cho sinh viên vắng mặt tại Lễ trao học bổng không có lý do chính đáng. Mọi chi tiết đề nghị sinh viên nhận học bổng liên hệ:đồng chí Quỳnh Chi – Cán bộ Trung tâm Hỗ trợ học sinh, sinh viên Thành phố (ĐT: 0906.26 25 27).

 

 

Nơi nhận:

– Thường trực Hội Sinh viên Thành phố;

– Đoàn – Hội Sinh viên các trường;

– Lưu: VP.

 

GIÁM ĐỐC

 

( Đã ký)

 

QUÁCH HẢI ĐẠT

 

THÀNH ĐOÀN TP. HỒ CHÍ MINH

TRUNG TÂM HỖ TRỢ HỌC SINH, SINH VIÊN

____

TP. Hồ Chí Minh, ngày  tháng 4 năm 2010

DANH SÁCH

Sinh viên nhận học bổng Hội Sinh viên Thành phố năm 2011

dành cho sinh viên dân tộc có hoàn cảnh khó khăn

(Đính kèm Thông báo số /TB-BTK ngày /4/2011 của Ban Thư ký Hội Sinh viên Thành phố)

___

 

STT
(1)

HỌ VÀ TÊN
(2)

TRƯỜNG
(3)

KHOA
(4)

SV NĂM
(5)

1

TRẦN NGỌC HÀ
Nữ, 01/02/1992.
Dân tộc: Tày

CĐSPTW-TP.HCM

Mầm non
Lớp 23A
MSSV: 501100068

2/3

2

KA HỔI
Nữ, 18/1/91
Dân tộc: Kơ Ho

ĐH KTCN TP.HCM

QTKD
Lớp: 09DQKS1
MSSV: 095405089

3/4

3

H’RIYER BUÔN KRÔNG
Nữ, 27/7/91
Dân tộc: E Đê

ĐH KTCN TP.HCM

QTKD
Lớp: 09DQKS3
MSSV: 095405129

3/4

4

NÔNG THỊ HÀ PHƯƠNG
Nữ, 23/6/1993
Dân tộc: Nùng

ĐẠI HỌC LUẬT TP.HCM

Thương Mại
Lớp: 19-TM36
MSSV: 1155010282

1/4

5

HOÀNG THỊ HUẾ
Nữ, 5/2/1993
Dân tộc: Tày

ĐẠI HỌC LUẬT TP.HCM

Hình Sự
Lớp: HS-36A
MSSV: 1155030281

1/4

6

HOÀNG THỊ NGỌC YẾN
Nữ, 20/10/1991
Dân tộc: Tày

ĐẠI HỌC LUẬT TP.HCM

Quốc Tế
Lớp: QT34B
MSSV: 0955050251

3/4

7

NÔNG THỊ QUỲNH HOA
25/10/1990
Dân tộc: Tày

ĐẠI HỌC LUẬT TP.HCM

Hành Chính
Lớp: HC34B
MSSV: 0955040297

3/4

8

TRỊNH HƯNG HƯNG
Nam, 22/07/1992
Dân tộc: Hoa

Đại Học Nguyễn Tất Thành

Tài Chính Ngân Hàng
Lớp: 10CTC03
MSSV: 2110000994

2/3

9

MÊ THỊ PHỤNG LAM
Nữ, 01/10/1992
Dân tộc: Tày

ĐH VĂN HÓA TP.HCM

Xuất Bản phẩm
Lớp: ĐHH XB4B
MSSV:1050131069

2/4

10

VI THỊ THU THUẦN
Nữ, 15/8/1992
Dân tộc: Thanh

ĐH VĂN HÓA TP.HCM

Quản Lí Văn Hóa Nghệ Thuật
Lớp: Đại Học Quản Lý 5 A
MSSV:1050141037

2/3

11

PHÚ MỸ HẬU
Nam, 17/11/1986
Dân tộc: Chăm

ĐH QT Hồng Bàng

Giáo dục thể chất
Lớp: ĐK2
MSSV: 08104822

3/4

12

VÒNG ỐN
Nam, 13/04/1991
Dân tộc: Hoa

CAO ĐẲNG GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM

KỸ THUẬT XÂY DỰNG
Lớp:
CĐ-CĐ2-10A
MSSV:
10C3022063

2/3

13

HOU NGỌC KHÔI
Dân tộc: Hoa
Nữ, 20/09/1993

HV CN Bưu Chính Viễn Thông CS TP HCM

Quản Trị Kinh Doanh

Lớp: C11CQQT01-N

MSSV: N111C67020

1/3

14

MÃ XUÂN TÙNG
Nam, 18/08/1991
Dân tộc: Nùng

ĐH Tôn Đức Thắng

KẾ TOÁN
Lớp: 09020102
MSSV: 20900477

3/4

15

KA THÁI
NỮ, 29/7/1992
Dân tộc: Châu Mạ

ĐHSP TDTT

GDTC
Lớp: DH5D
MSSV: 0551010156

2/4

16

TRƯƠNG THỊ DIỄM TRINH
NỮ, 10/12/1991
Dân tộc : Khmer

ĐSP TDTT

GDTC
Lớp: CĐ34D
MSSV: 0412010343

3/4

17

SƠN THANH LONG
Nam, 10/12/1989
Dân tộc: Khmer

ĐHSP TDTT

GDTC
Lớp: ĐH5B
MSSV: 0551010099

2/4

18

PHẠM THANH HÙNG BUÔN YĂ
Nam, 5/12/1991
Dân tộc: Ê – Đê

ĐHSP TDTT

GDTC
Lớp: ĐH5B
MSSV: 0551010220

2/4

19

VƯƠNG TIỂU HUỆ
Nữ, 22/03/1992
Dân tộc: Hoa

ĐH Ngoại thương Cơ sở 2

Kinh tế đối ngoại
Lớp: K49CLC3
MSSV: 1001017095

2/4

20

LÝ THANH HÀ
Nữ, 25/07/1991
Dân tộc: Hoa

ĐH KHXH&NV

NGỮ VĂN TQ
Lớp:  TQ0902
MSSV: 0957040019

2/4

21

Y DU LA NIÊ
Nam, 26/6/1989
Dân tộc: Tày

ĐH KHXH &NV

KHOA VĂN HỌC & NGÔN NGỮ
LỚP: NGÔN NGỮ K08
MSSV: 0856010134

4/4

22

SIU H’ MANATHA
Nữ, 08/01/1990
Dân tộc: Jarai

ĐH KHXH &NV

KHOA QUAN HỆ QuỐC TẾ
LỚP QH6-08
MSSV: 0857060092

3/4

23

HÀ THỊ KIỀU HOA
Nữ, 6/10/1990
Dân tộc: Tày

ĐH KHXH &NV

KHOA GIÁO DỤC
MSSV: 0856120019

4/4

24

NÔNG THỊ HỢP
Nữ, 27/02/1991
Dân tộc: Nùng

ĐH KHXH &NV

KHOA THƯ ViỆN – THÔNG TIN
MSSV: 0956100029

2/4

25

NGUYỄN THỊ NGỌC ƯƠNG
Nữ, 20/05/1990
Dân tộc: Chăm

ĐH KHXH&NV

GIÁO DỤC
Lớp:  GD08
MSSV: 0856120078

3/4

26

THẠCH THỊ SA LY
Nữ, 17/5/1991
Dân tộc: Khmer

Đại Học Sài Gòn

Công Nghệ
Thông Tin
Lớp: DCT 1093
MSSV: 3109410100

3/4

27

HOÀNG THỊ CHÂU
Nữ, 04/3/1992
Dân tộc: Tày

Đại Học Sài Gòn

Tài chính-
Kế toán
Lớp: DKE1101
MSSV: 3110320019

2/4

28

CIL NY VA
Nữ, 28/12/1993
Dân tộc: Cil

Đại Học Sài Gòn

Giáo Dục
Mầm Non
Lớp: GDM1112
MSSV: 3111190060

1/4

29

PHẠM THỊ HỒNG HẠNH
Nữ, 10/3/1991
Dân tộc: Tày

ĐH Kinh Tế TPHCM

Thương mại 02
Khóa 35
MSSV: 31091023587

3/4

30

HÀ THỊ HOÀI THƯƠNG
Nữ, 30/10/1993
Dân tộc: Mường

ĐH Kinh Tế TPHCM

Lớp 32
Khóa 37
MSSV: 31111022613

1/4

31

DANH PHÁT HOÀNG
Nam, 11/12/1990
Dân tộc: Khơme

ĐH Kinh Tế TPHCM

Thương mại 04 Khóa 35
MSSV: 31091024752

3/4

32

TỪ XUÂN LỘC
Nam, 06/02/1991,
Dân tộc: ChămăTRƯỜNG
(3)KHOA
(4)SV NĂM THỨ
(5)

ĐH GTVT Tp.HCM

Công nghệ thông tin, Lớp CN10A, MSSV: 1051120034

2/4.5

33

LÝ THANH THỦY
Nữ, 21/9/1992
Dân tộc: Tày

Đại Học Kinh tế – Luât

Khoa Kinh tế đối ngoại
Lớp: K10402B
MSSV: K104020196

2/4

34

KIÊN THỊ THU            Nữ, 1991
Dân tộc: Kherme

ĐH Kinh tế – luật

Khoa: Kế Toán Kiểm Toán
Lớp:K10405B
MSSV: K104050904

2/4

35

LÒ THỊ TÌNH
Nữ, 28/11/1992
Dân tộc: Thái

ĐH Kinh tế – luật

Khoa:Kế Toán Kiểm Toán
Lớp:K10405B
MSSV:K104050915

2/4

36

LÃ THỊ THÙY DUNG
Nữ, 10/12/1991
Dân tộc: Tày

ĐH Kinh tế –  luật

Khoa: Kế Toán Kiểm Toán
lớp: K10405B
MSSV: K104050826

2/4

37

ÂN HOÀNG ĐỨC
Nam, 25/4/1991
Dân tộc: Sán Dìu

ĐH Kinh tế – Luật

Khoa: Quản trị kinh doanh
Lớp: K09407A
MSSV: K094071242

3/4

38

NGUYỄN THỊ THOA
Nữ, 25/11/1990
Dân tộc: Tày

ĐH Sư Phạm TP.HCM

LỊCH SỬ
Lớp: Sử 2A
MSSV: 366021098

2/4

39

THƯỜNG VÕ ANH HƯƠNG
Nữ, 10/05/1992
Dân tộc: Chăm

ĐH Sư Phạm TP.HCM

LỊCH SỬ
Lớp: Sử 2A
MSSV: 366021029

2/4

40

HẦU THỊ YẾN
Nữ, 23/10/1989
Dân tộc:Tày

ĐH Sư Phạm TP.HCM

NGỮ VĂN
Lớp: Văn 4B
MSSV: 34601145

4/4

41

DƯƠNG THỊ DIỄN
Nữ, 1991
Dân tộc: Khơ me

ĐH Sư Phạm TP.HCM

TÂM LÝ GIÁO DỤC
Lớp: TLGD K36
MSSV: 36604006

2/4

42

LÂM THỊ PHƯƠNG THẢO
Nữ, 17/12/1992
Dân tộc: Chăm

ĐH Sư Phạm TP.HCM

LỊCH SỬ
Lớp: Sử 1A
MSSV: 37602089

1/4

43

TỪ THỊ MINH THƯ
Nữ, 29/4/1993
Dân tộc:Khơ me

ĐH Sư Phạm TP.HCM

SINH HỌC
Lớp: Sinh 1B
MSSV: 37301116

1/4

44

LINH THỊ TUYẾT TRINH
Nữ, 3/8/1991
Dân tộc: Tày

ĐH Sư Phạm TP.HCM

GIÁO DỤC TIỂU HỌC
Lớp: 2A
MSSV: 36901107

2/4

45

BÙI TẤN NGỌC
Nam, 5/8/1981
Dân tộc: Mường

ĐH Sư Phạm TP.HCM

LỊCH SỬ
Lớp: Sử 4A
MSSV: 34602058

4/4

46

MAI THỊ KIỀU LIÊN
Nữ, 18/4/1991
Dân tộc: Chăm

ĐH Sư Phạm TP.HCM

LỊCH SỬ
Lớp: Sử 1A
MSSV: 37602048

1/4

47

NGÂN VĂN THIỀU
Nam, 17/4/1991
Dân tộc: Thái

ĐH Sư Phạm TP.HCM

LỊCH SỬ
Lớp Sử 2B
MSSV: K36602096

1/4

48

PHAN THỊ HUYỀN TRANG
Nữ, 15/6/1992
Dân tộc: Thái

ĐH Sư Phạm TP.HCM

TÂM LÝ GIÁO DỤC
Lớp TLGD2
MSSV: K36604039

1/4

49

KIM SÂY
Nam, 7/7/1990
Dân tộc: Khmer

ĐH Công nghiệp TP.HCM

CÔNG NGHỆ ĐIỆN
Lớp: DHDI5B
MSSV: 09209791

3/4.5

50

LƯU VĂN DIỆM
Nam, 30/11/1989
Dân tộc: Châu rô

ĐH GTVT CSII

CÔNG TRÌNH
Lớp: CD1
MSSV: C48CD1.010

4/5

 Nguồn : TTHTHSSV